Từ điển Thiều Chửu
佔 - chiêm/chiếm
① Dòm xem. ||② Một âm là chiếm. Chiếm lấy, như chiếm cứ 佔據 chiếm giữ lấy.

Từ điển Trần Văn Chánh
佔 - chiêm
(văn) Dòm, nhìn xem.

Từ điển Trần Văn Chánh
佔 - chiếm
(văn) Chiếm lấy: 佔據 Chiếm cứ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佔 - chiêm
Nhìn. Xem — Lấy làm của mình. Một âm khác là Chiếm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
佔 - chiếm
Như chữ Chiếm 占.


霸佔 - bá chiếm || 獨佔 - độc chiếm || 侵佔 - xâm chiếm ||